Tào_Hiếu_bá
Kế nhiệm | Tào Di bá | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tào | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tào Cung bá | ||||
Trị vì | 894 TCN - 865 TCN | ||||
Mất | 865 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tào Di bá Tào U bá Tào Đái bá |
||||
Thân phụ | Tào Cung bá |