Tào_Di_bá
Kế nhiệm | Tào U bá | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tào | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tào Hiếu bá | ||||
Trị vì | 864 TCN - 835 TCN | ||||
Mất | 835 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tào Hiếu bá |