Tào_Cung_bá
Kế nhiệm | Tào Hiếu bá | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tào | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tào Trọng quân | ||||
Trị vì | 934 TCN - 895 TCN | ||||
Mất | Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tào Hiếu bá | ||||
Thân phụ | Tào Trọng quân |