Tào_Chiêu_công
Kế nhiệm | Tào Cung công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tào | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tào Ly công | ||||
Trị vì | 661 TCN - 653 TCN | ||||
Mất | 653 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tào Cung công | ||||
Thân phụ | Tào Ly công |