Tuyến_đường_châu_Âu_E40
Chiều dài | 8.500 km (5.300 mi) |
---|---|
Các quốc gia | Pháp, Bỉ, Đức, Ba Lan, Ukraina, Nga, Kazakhstan, Uzbekistan, Turkmenistan, Kyrgyzstan |
Từ | Calais (Pháp) |
Đến | Ridder (Kazakhstan) |
Tuyến_đường_châu_Âu_E40
Chiều dài | 8.500 km (5.300 mi) |
---|---|
Các quốc gia | Pháp, Bỉ, Đức, Ba Lan, Ukraina, Nga, Kazakhstan, Uzbekistan, Turkmenistan, Kyrgyzstan |
Từ | Calais (Pháp) |
Đến | Ridder (Kazakhstan) |
Thực đơn
Tuyến_đường_châu_Âu_E40Liên quan
Tuyến Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến số 2A (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến tiền liệt Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến tính Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến số 3 (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến Gyeongbu Tuyến Tōkaidō chínhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tuyến_đường_châu_Âu_E40 http://www.geschichtswerkstatt-europa.org/expired-... https://web.archive.org/web/20130728211624/http://...