Thực đơn
Tuyến_Indeogwon–Dongtan GaDưới là danh sách nhà ga có thể thay đổi theo kế hoạch xây dựng và nhiều nguồn tin có thể gây nhầm lẫn.
Số Ga | Tên ga Tiếng Anh | Tên ga Hangul | Tên ga Hanja | Chuyển đổi | Khoảng cách bằng km | Tổng khoảng cách | Vị trí |
440 | Indeogwon | 인덕원 | 仁德院 | - | 0.0 | ||
Naeson | 내손 | 內蓀 | |||||
Ojeon | 오전 | 五全 | |||||
Sân bóng chày Suwon | 수원야구장 | 水原野球場 | |||||
Thị chính tỉnh Gyeonggi | 경기도청 | 京畿道廳 | |||||
Woncheon | 원천 | 遠川 | |||||
Yeongtong | 영통 | 靈通 | |||||
Seocheon | 서천 | 書川 | |||||
Banwol | 반월 | 半月 | |||||
Neung-dong | 능동 | 陵洞 | |||||
Bansong | 반송 | 盤松 | |||||
Dongtan | 동탄 | 東灘 | |||||
Thực đơn
Tuyến_Indeogwon–Dongtan GaLiên quan
Tuyến Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến số 2A (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến tiền liệt Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến tính Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến số 3 (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến Gyeongbu Tuyến Tōkaidō chínhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tuyến_Indeogwon–Dongtan