Thực đơn
Tuyến_Ansan GaSố Ga | Tên ga Tiếng Anh | Tên ga Hangul | Tên ga Hanja | Vận chuyển | Khoảnh cách bằng km từ Danggogae | Tổng Khoảng cách | Vị trí | |
443 | Geumjeong | 금정 | 衿井 | Tuyến Seoul 1 | 2.6 | 45.5 | Gunpo-si | |
444 | Sanbon | 산본 | 山本 | 2.3 | 47.8 | |||
445 | Surisan | 수리산 | 修理山 | 1.1 | 48.9 | |||
446 | Daeyami | 대야미 | 大夜味 | 2.6 | 51.5 | |||
447 | Banwol | 반월 | 半月 | 2.0 | 53.5 | Ansan-si | ||
448 | Sangnoksu | 상록수 | 常綠樹 | 3.7 | 57.2 | |||
449 | Đại học Hanyang tại Ansan | 한대앞 | 漢大앞 | Tuyến Suin (sự dùng chung, 2020) | Tuyến Suin | 1.5 | 58.7 | |
450 | Jungang | 중앙 | 中央 | 1.6 | 60.3 | |||
451 | Gojan | 고잔 | 古棧 | 1.4 | 61.7 | |||
452 | Choji | 초지 | 草芝 | Tuyến Seohae | 1.5 | 63.2 | ||
453 | Ansan | 안산 | 安山 | 1.8 | 65.0 | |||
454 | Singil Oncheon | 신길온천 | 新吉溫泉 | 2.2 | 67.2 | |||
455 | Jeongwang | 정왕 | 正往 | 2.9 | 70.1 | Siheung-si | ||
456 | Oido | 오이도 | 烏耳島 | Tuyến Suin | 1.4 | 71.5 | ||
Thực đơn
Tuyến_Ansan GaLiên quan
Tuyến Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến số 2A (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến tiền liệt Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến tính Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến số 3 (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến Gyeongbu Tuyến Tōkaidō chínhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tuyến_Ansan