Tuyên_bố_chung_Trung-Nhật
Việt bính | zong1 waa4 jan4 men4 gong6 wo4 gwok3 zing3 fu2 jyu3 jat6 bun2 zing3 fu2 dik1 lyun4 hap6 sing1 ming4 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kana | にほんこくせいふと ちゅうかじんみんきょうわこくせいふの きょうどうせいめい | ||||||||||
Phồn thể | 中華人民共和國政府與日本政府的聯合聲明 | ||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng ViệtHán-Việt |
|
||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Zhōnghuá Rénmín Gònghéguó Zhèngfǔ yǔ Rìběn Zhèngfǔ de Liánhé Shēngmíng | ||||||||||
Hán-Việt | Trung Hoa Nhân Dân Cộng Hòa Quốc Chính Phủ Dữ Nhật Bản Chính Phủ Đích Liên Hợp Thanh Minh | ||||||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
||||||||||
Kanji | 日本国政府と中華人民共和国政府の共同声明 | ||||||||||
Rōmaji | Nippon-koku Seifu to Chūkajinmin-kyōwakoku Seifu no Kyōdō Seimei | ||||||||||
Giản thể | 中华人民共和国政府与日本政府的联合声明 |