Tumed_Tả
Địa cấp thị | Hohhot |
---|---|
Mã bưu chính | 010100 |
• Tổng cộng | 348,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 128,3/km2 (332/mi2) |
Tumed_Tả
Địa cấp thị | Hohhot |
---|---|
Mã bưu chính | 010100 |
• Tổng cộng | 348,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 128,3/km2 (332/mi2) |
Thực đơn
Tumed_TảLiên quan
Tumed TảTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tumed_Tả http://www.huhhot.gov.cn/gk/home/home.asp?dept_id=... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20110722205201/http://...