Trà_Ô_Long
Việt bính | wu1 lung2 caa4 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 烏龍茶 | ||||||||||
Nghĩa đen | trà rồng đen | ||||||||||
Bính âm Hán ngữ | wūlóng chá | ||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | O·-liông tê | ||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||
Giản thể | 乌龙茶 |