Triệu_Thành_hầu
Kế nhiệm | Triệu Túc hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Triệu | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Triệu Kính hầu | ||||
Trị vì | 374 TCN – 350 TCN | ||||
Mất | 350 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Triệu Túc hầu | ||||
Thân phụ | Triệu Kính hầu |