Triệu_Kính_hầu
Kế nhiệm | Triệu Thành hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Triệu | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Triệu Vũ hầu | ||||
Trị vì | 386 TCN – 375 TCN | ||||
Mất | 375 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Triệu Thành hầu Công tử Thắng |
||||
Thân phụ | Triệu Liệt hầu |