Triều_Tiên_Thành_Tông
Tên húyThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Chiêu Huệ vương hậu | ||||||
Kế nhiệm | Yên Sơn Quân | ||||||
Tiền nhiệm | Triều Tiên Duệ Tông | ||||||
Thê thiếp | Cung Huệ vương hậu Tề Hiến vương hậu |
||||||
Triều đại | Nhà Triều Tiên | ||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||
Trị vì | 18 tháng 5 năm 1469 - 20 tháng 1 năn 1494 &0000000000000024.00000024 năm, &0000000000000247.000000247 ngày |
||||||
Sinh | (1457-08-20)20 tháng 8, 1457 Hán Thành |
||||||
Mất | 20 tháng 1, 1494(1494-01-20) (36 tuổi) Đại Tạo điện (大造殿) |
||||||
An táng | Tuyên Lăng (宣陵) | ||||||
Thân phụ | Triều Tiên Đức Tông |