Cung_Huệ_vương_hậu
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Thân mẫu | Li Hưng Mẫn thị | ||
Kế nhiệm | Phế phi họ Doãn | ||
Tiền nhiệm | An Thuận vương hậu | ||
Phu quân | Triều Tiên Thành Tông | ||
Sinh | 11 tháng 10, 1456 phường Liên Hoa, Thanh Châu |
||
Mất | 15 tháng 4, 1474 Cầu Hiền điện, Xương Đức cung |
||
An táng | Thuận lăng (順陵, Sunreung) | ||
Tại vị | 1469 - 1474 | ||
Thân phụ | Thượng Đảng phủ viện quân Hàn Minh Quái |