Triều_Tiên_Thế_Tổ
Kế nhiệm | Triều Tiên Duệ Tông | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Chiêu Hiến vương hậu | ||||
Thụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Triều Tiên Đoan Tông | ||||
Thê thiếp | Trinh Hi vương hậu | ||||
Triều đại | Nhà Triều Tiên | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 11 tháng 6 năm 1455 - 23 tháng 9 năm 1468 &0000000000000013.00000013 năm, &0000000000000104.000000104 ngày |
||||
Sinh | (1417-11-07)7 tháng 11, 1417 Hán Thành |
||||
Mất | 23 tháng 9, 1468(1468-09-23) (50 tuổi) Điện Minh Chính, cung Xương Khánh |
||||
An táng | Quang Lăng (光陵) | ||||
Thân phụ | Triều Tiên Thế Tông |