Togtoh
Địa cấp thị | Hohhot |
---|---|
Mã bưu chính | 010200 |
• Tổng cộng | 190,000 |
Mã điện thoại | 471 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 134.1/km2 (347/mi2) |
Togtoh
Địa cấp thị | Hohhot |
---|---|
Mã bưu chính | 010200 |
• Tổng cộng | 190,000 |
Mã điện thoại | 471 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 134.1/km2 (347/mi2) |
Thực đơn
TogtohLiên quan
Togtoh Tōgō HeihachirōTài liệu tham khảo
WikiPedia: Togtoh http://www.nmgtx.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...