Tiếng_Xibe
Phát âm | [ɕivə kisun][1] |
---|---|
Glottolog | xibe1242 [3] |
Tổng số người nói | 30.000 (2000) |
Phân loại | Tungus
|
Khu vực | Tân Cương[2] |
Hệ chữ viết | Chữ Xibe (biến thể của chữ Mãn) |
ISO 639-3 | sjo |
Sử dụng tại | Trung Quốc |
Dân tộc | 189.000 người Xibe (2000) |