Tiếng_Malaysia

Tiếng MalaysiaTiếng Malaysia (tiếng Mã Lai: bahasa Malaysia; Jawi: بهاس مليسيا‎) hoặc Tiếng Mã Lai Malaysia (tiếng Mã Lai: bahasa Melayu Malaysia) là tên thường dùng cho tiếng Mã Lai sử dụng ở Malaysia (để phân biệt với khẩu ngữ sử dụng ở Indonesia, được gọi là tiếng Indonesia). Về mặt hiến pháp, nó là ngôn ngữ chính thức của Malaysia là tiếng Mã Lai, nhưng chính phủ theo thời gian lại gọi nó là tiếng Malaysia. Tiếng Malaysia tiêu chuẩn là dạng chuẩn của phương ngữ Johore-Riau của tiếng Mã Lai. Nó được nói bởi phần lớn người dân Malaysia, mặc dù hầu hết đã học một dạng tiếng Mã Lai hoặc ngôn ngữ bản địa khác trước.[3] Tiếng Mã Lai là một môn học bắt buộc trong các trường tiểu học và trung học.[4]

Tiếng_Malaysia

Phát âm [baˈhasə malajˈsiə]
Dạng ngôn ngữ kí hiệu Bahasa Malaysia Kod Tangan
Ngôn ngữ chính thức tại  Malaysia
Glottolog stan1306[2]
Tổng số người nói Được nói bởi đại đa số những người ở Malaysia, mặc dù hầu hết học tiếng địa phương Malay hoặc ngôn ngữ bản địa khác trước.
Phân loại Nam Đảo
Quy định bởi Dewan Bahasa dan Pustaka (Viện Ngôn ngữ và Văn học)
Hệ chữ viết Latinh (Rumi)
Ả Rập (Jawi)[1]
Chữ nổi Malaysia
ISO 639-3 zsm
Sử dụng tại Malaysia

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tiếng_Malaysia http://www.l-lingo.com/en/learn-malay/index.html http://www.malaytranslate.com http://www.websters-online-dictionary.com http://thestar.com.my/news/story.asp?file=/2008/8/... http://www.dbp.gov.my http://www.moe.gov.my/v/soalan-lazim-view?id=150&c... http://glottolog.org/resource/languoid/id/stan1306 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=z... https://www.baystateinterpreters.com/ContentDetail... https://books.google.com/books?id=A9UjLYD9jVEC&pg=...