Thủy_ngân(II)_chloride
Thủy_ngân(II)_chloride

Thủy_ngân(II)_chloride

Cl[Hg]ClThủy ngân(II) chloride, còn gọi là chloride thủy ngân (cách gọi cũ là chất ăn mòn)[2] là một hợp chất hóa học của thủy ngân và clo với công thức HgCl2. Đó là một chất rắn tinh thể màu trắng dùng làm chất thử trong phòng thí nghiệm và là một hợp chất phân tử. Ngày trước nó được dùng để điều trị bệnh giang mai, nhưng hiện tại không còn dùng cho các mục đích y học vì độc tính của thủy ngân rất nguy hiểm.

Thủy_ngân(II)_chloride

Anion khác Thủy ngân(II) fluoride
Thủy ngân(II) bromide
Thủy ngân(II) iodide
Số CAS 7487-94-7
Cation khác Kẽm chloride
Cadmi(II) chloride
Thủy ngân(I) chloride
Điểm sôi 304 °C (577 K; 579 °F)
Tọa độ linear
Công thức phân tử HgCl2
Điểm bắt lửa không bắt lửa
Danh pháp IUPAC Mercury(II) chloride
Mercury dichloride
Khối lượng riêng 5,43 g/cm³
Phân loại của EU T+ (T+)
C (C)
N (N)
Ảnh Jmol-3D ảnh
Hình dạng phân tử linear
Độ hòa tan trong nước 3,6 g/100 mL (0 ℃)
7,4 g/100 mL (20 ℃)
48 g/100 mL (100 ℃)
PubChem 24085
Bề ngoài chất rắn trắng hoặc không màu
Chỉ dẫn R R28, R34, R48/24/25, R50/53
Chỉ dẫn S (S1/2), S36/37/39, S45, S60, S61
Chiết suất (nD) 1.859
Độ hòa tan 4 g/100 mL (ete)
hòa tan trong cồn, aceton, etyl acetat
ít hòa tan trong benzen, CS2, pyridin
tạo phức với amonia, hydrazin, urê, thiourê, thiosemicacbazit, thiocacbohydrazit, selenourê
KEGG C13377
Mùi không mùi
Entanpihình thành ΔfHo298 -230 kJ·mol-1[1]
Số RTECS OV9100000
Mômen lưỡng cực 0
SMILES
đầy đủ
  • Cl[Hg]Cl

Khối lượng mol 271,4954 g/mol
Điểm nóng chảy 276 °C (549 K; 529 °F)
NFPA 704

0
4
0
 
MagSus -82,0·10-6 cm³/mol
Entropy mol tiêu chuẩn So298 144 J·mol-1·K-1[1]
Độ axit (pKa) 3,2 (dung dịch 0,2 M)
Tên khác Corrosive sublimate
Thủy ngân đichloride
Mercuric chloride
Số EINECS 231-299-8
Cấu trúc tinh thể orthogonal

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Thủy_ngân(II)_chloride http://www.altcorp.com/DentalInformation/mercuric.... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=Cl%... http://www.atsdr.cdc.gov/MHMI/mmg46.html http://www.atsdr.cdc.gov/tfacts46.html http://www.atsdr.cdc.gov/toxprofiles/phs46.html http://www.atsdr.cdc.gov/toxprofiles/tp46.html http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://toxnet.nlm.nih.gov/cgi-bin/sis/search/r?dbs... http://risk.lsd.ornl.gov/tox/profiles/mercury_f_V1... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE...