Thụy_Phương,_Tân_Bắc
Thành phố kết nghĩa | Maasmechelen |
---|---|
Mã bưu chính | 224 |
• Tổng cộng | 42,159 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 596,03/km2 (1,543,7/mi2) |
Thụy_Phương,_Tân_Bắc
Thành phố kết nghĩa | Maasmechelen |
---|---|
Mã bưu chính | 224 |
• Tổng cộng | 42,159 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 596,03/km2 (1,543,7/mi2) |
Thực đơn
Thụy_Phương,_Tân_BắcLiên quan
Thụy hiệu Thụy Sĩ Thụy Điển Thụy Xuân Thụy Vân (diễn viên) Thụy Thân vương Thụy Bảo công chúa Thụy An (nhà văn) Thụy Lâm Thụy SơnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thụy_Phương,_Tân_Bắc //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.ruifang.tpc.gov.tw/ https://web.archive.org/web/20120316155559/http://...