Thực đơn
Thời_đại_Nam-Bắc_Quốc VuaĐời | Thụy hiệu | Thời gian trị vì | |||
---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Chữ Hán | Hangul | Romaja | ||
32 | Hiếu Chiêu Vương | 孝昭王 | 효소왕 | Hyoso | 692–702 |
33 | Thánh Đức Đại Vương | 聖德大王 | 성덕대왕 | Seongdeok Daewang | 702–737 |
34 | Hiếu Thành Vương | 孝成王 | 효성왕 | Hyoseong | 737–742 |
35 | Cảnh Đức Vương | 景德王 | 경덕왕 | Gyeongdeok | 742–765 |
36 | Huệ Cung Vương | 惠恭王 | 혜공왕 | Hyegong | 765–780 |
37 | Tuyên Đức Vương | 宣德王 | 선덕왕 | Seondeok | 780–785 |
38 | Nguyên Thánh Vương | 元聖王 | 원성왕 | Wonseong | 785–798 |
39 | Chiêu Thánh Vương | 昭聖王 | 소성왕 | Soseong | 798–800 |
40 | Ai Trang Vương | 哀莊王 | 애장왕 | Aejang | 800–809 |
41 | Hiến Đức Vương | 憲德王 | 헌덕왕 | Heondeok | 809–826 |
42 | Hưng Đức Vương | 興德王 | 흥덕왕 | Heungdeok | 826–836 |
43 | Hi Khang Vương | 僖康王 | 희강왕 | Huigang | 836–838 |
44 | Mẫn Ai Vương | 閔哀王 | 민애왕 | Minae | 838–839 |
45 | Thần Vũ Vương | 神武王 | 신무왕 | Sinmu | 839 |
46 | Văn Thánh Vương | 文聖王 | 문성왕 | Munseong | 839–857 |
47 | Hiến An Vương | 憲安王 | 헌안왕 | Heonan | 857–861 |
48 | Cảnh Văn Vương | 景文王 | 경문왕 | Gyeongmun | 861–875 |
49 | Hiến Khang Vương | 憲康王 | 헌강왕 | Heongang | 875–886 |
50 | Định Khang Vương | 定康王 | 정강왕 | Jeonggang | 886–887 |
51 | Chân Thánh nữ vương | 眞聖女王 | 진성여왕 | Jinseong yeowang | 887–897 |
52 | Hiếu Cung Vương | 孝恭王 | 효공왕 | Hyogong | 897–912 |
53 | Thần Đức Vương | 神德王 | 신덕왕 | Sindeok | 913–917 |
54 | Cảnh Minh Vương | 景明王 | 경명왕 | Gyeongmyeong | 917–924 |
55 | Cảnh Ai Vương | 景哀王 | 경애왕 | Gyeongae | 924–927 |
56 | Kính Thuận Vương | 敬順王 | 경순왕 | Gyeongsun | 927–935 |
Đời | Thụy hiệu | Tên | Thời gian trị vì | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Chữ Hán | Hangul | Romaja | Hán Việt | Chữ Hán | Hangul | Romaja | ||
1 | Cao Vương | 高王 | 고왕 | Go-wang | Đại Tộ Vinh | 大祚榮 | 대조영 | Dae Jo-yeong | 699–719 |
2 | Vũ Vương | 武王 | 무왕 | Mu-wang | Đại Vũ Nghệ | 大武藝 | 대무예 | Dae Muye | 718–737 |
3 | Văn Vương | 文王 | 문왕 | Mun-wang | Đại Khâm Mậu | 大祚榮 | 대흠무 | Dae Heum-mu | 737–793 |
4 | Không có | - | - | - | Đại Nguyên Nghĩa | 大元義 | 대원의 | Dae Won-ui | 793–794 |
5 | Thành Vương | 成王 | 성왕 | Seong-wang | Đại Hoa Dư | 大華與 | 대화여 | Dae Hwa-yeo | 794 |
6 | Khang Vương | 康王 | 강왕 | Gang-wang | Đại Tung Lân | 大嵩璘 | 대숭린 | Dae Sung-rin | 795–809 |
7 | Định Vương | 定王 | 정왕 | Jeong-wang | Đại Nguyên Du | 大元瑜 | 대원유 | Dae Won-yu | 809–812? |
8 | Hi Vương | 僖王 | 희왕 | Hui-wang | Đại Ngôn Nghĩa | 大言義 | 대언의 | Dae Eon-ui | 812?–817 |
9 | Giản Vương | 簡王 | 간왕 | Gan-wang | Đại Minh Trung | 大明忠 | 대명충 | Dae Myeong-chung | 817–818 |
10 | Tuyên Vương | 宣王 | 선왕 | Seon-wang | Đại Nhân Tú | 大仁秀 | 대인수 | Dae In-su | 818-830 |
11 | Không rõ | - | - | - | Đại Di Chấn | 大彝震 | 대이진 | Dae Ijin | 830–857 |
12 | Không rõ | - | - | - | Đại Kiền Hoảng | 大虔晃 | 대건황 | Dae Geon-hwang | 857-871 |
13 | Không rõ | - | - | - | Đại Huyền Tích | 大玄錫 | 대현석 | Dae Hyeon-seok | 871–895 |
14 | Không có | - | - | - | Đại Vĩ Hài | 大瑋瑎 | 대위해 | Dae Wi-hae | 894–906 |
15 | Không có | - | - | - | Đại Nhân Soạn | 大諲譔 | 대인선 | Dae Inseon | 906–926 |
Wikisource tiếng Việt có toàn văn tác phẩm về: |
Thực đơn
Thời_đại_Nam-Bắc_Quốc VuaLiên quan
Thời trang Thời gian biểu phát hiện các hành tinh và vệ tinh trong Hệ Mặt Trời Thời đại Khám phá Thời đại quân phiệt Thời kỳ Edo Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ nhất Thời đại đồ đồng Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai Thời kỳ Chiêu Hòa Thời gianTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thời_đại_Nam-Bắc_Quốc