Thịt_hải_sâm
Việt bính | hoi2 sam1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Quảng Châu Việt bính | hoi2 sam1 | ||||||||||
Phồn thể | 海參 | ||||||||||
Tiếng Việt | hải sâm | ||||||||||
Bính âm Hán ngữ | hǎishēn | ||||||||||
Nghĩa đen | sâm biển | ||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | hái-sam hái-sim hái-sum |
||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||
Giản thể | 海参 |