Thái_cực
Việt bính | tai3 gik6 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
||||||||||||
Hanja | 太極 |
||||||||||||
Kana | たいきょく | ||||||||||||
Romaja quốc ngữ | Taegeuk | ||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||
Phồn thể | 太極 | ||||||||||||
Hangul | 태극 |
||||||||||||
Tiếng Việt | Thái Cực | ||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | tàijí | ||||||||||||
Nghĩa đen | "Supreme Ultimate" | ||||||||||||
McCune–Reischauer | T'aegŭk | ||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | thài-ke̍k | ||||||||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
||||||||||||
Wade–Giles | T'ai Chi | ||||||||||||
Kanji | 太極 | ||||||||||||
Rōmaji | Taikyoku | ||||||||||||
Giản thể | 太极 |