Thái_Cung_hầu_(Cơ_Hưng)
Kế nhiệm | Sái Đái hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | Nước Sái | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Sái Ly hầu | ||||
Trị vì | 761 TCN - 760 TCN | ||||
Mất | 760 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Sái Đái hầu | ||||
Thân phụ | Sái Ly hầu |