Sái_Đái_hầu
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Sái Tuyên hầu | ||
Chính quyền | nước Sái | ||
Tiền nhiệm | Sái Cộng hầu | ||
Trị vì | 759 TCN - 750 TCN | ||
Mất | 750 TCN Trung Quốc |
||
Hậu duệ | Sái Tuyên hầu | ||
Thân phụ | Sái Cộng hầu |