Sái_Ly_hầu
Kế nhiệm | Sái Cộng hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Sái | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Sái Di hầu | ||||
Trị vì | 808 TCN - 762 TCN | ||||
Mất | 762 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Sái Cộng hầu | ||||
Thân phụ | Sái Di hầu |