Thuật chép sử (
tiếng Anh: historiography) là ngành nghiên cứu các phương pháp của các
sử gia trong việc xây dựng
lịch sử dưới dạng một ngành học thuật, rộng hơn là bất kỳ tác phẩm lịch sử nào về một vấn đề cụ thể. Việc chép sử của một chủ đề bao gồm cách các nhà sử học nghiên cứu về chủ đề đó sử dụng những nguồn, kỹ thuật, và phương pháp lý thuyết nhất định. Các học giả bàn luận về việc chép sử theo chủ đề—như là
việc chép sử Vương quốc Anh,
Thế chiến thứ hai,
Đế quốc Anh, và
Trung Quốc—và với cách tiếp cận và thể loại khác nhau, như là
lịch sử chính trị và
lịch sử xã hội. Bắt đầu từ thế kỷ mười chín, với sự hình thành của
lịch sử học thuật, ngành chép sử cũng phát triển mạnh mẽ hơn. Mức độ các sử gia bị ảnh hưởng bởi thiên kiến và lòng thành—như là với quốc gia của họ—vẫn là chủ đề gây nhiều tranh cãi.
[1][2]Trong
thế giới cổ đại,
biên niên sử của từng niên đại được sản xuất ở những nền văn minh như
Ai Cập và
Cận Đông cổ đại. Tuy nhiên, ngành chép sử được hình thành đầu tiên vào thế kỷ thứ 5 TCN với quyển
Histories của
Herodotus, cha đẻ của
Thuật chép sử Hy Lạp. Vị tướng
La Mã Marcus Porcius Cato viết nên
lịch sử bằng Latin, quyển
Origines, vào thế kỷ 2 TCN. Cũng vào khoảng thời gian này,
Tư Mã Thiên và
Tư Mã Đàm thời
nhà Hán thành lập
thuật chép sử Trung Quốc với bộ
Sử ký. Trong
thời Trung Cổ, thuật chép sử bao gồm các
biên niên sử về châu Âu Trung Đại,
lịch sử Hồi giáo, và thuật chép sử
Hàn và
Nhật Bản dựa trên hình mẫu Trung Hoa đã có. Trong
Thời kỳ Khai Sáng ở thế kỷ 18, thuật chép sử ở phương Tây được hình thành và phát triển bởi những người như
Voltaire,
David Hume, và
Edward Gibbon, đặt nền móng cho ngành học thuật này.Mối quan tâm nghiên cứu của các nhà sử học thay đổi theo thời gian, và đã có một xu hướng chuyển mình từ lịch sử chính trị, kinh tế, và ngoại giao truyền thống sang những hướng tiếp cận mới, đặc biệt là
nghiên cứu văn hóa và xã hội. Từ 1975 đến 1995 tỷ lệ giáo sư lịch sử ở các trường đại học Hoa Kỳ nghiên cứu lịch sử xã hội tăng từ 31 lên 41 phần trăm, còn số nhà sử gia chính trị giảm từ 40 xuống 30 phần trăm.
[3] Năm 2007, trong số 5.723 giảng viên của khoa lịch sử tại các đại học ở Anh, 1.644 (29%) nghiên cứu lịch sử xã hội và 1.425 (25%) nghiên cứu lịch sử chính trị.
[4] Kể từ những năm 1980, đã xuất hiện mối quan tâm dành cho hồi ký và kỷ niệm những sự kiện trong quá khứ—lịch sử trong ký ức và văn hóa của mọi người.
[5]