Thiền_Tông
Tiếng Hán trung cổ | dʑjen | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | Sim4 | ||||||||||||||
Phiên âmRomaja quốc ngữ |
|
||||||||||||||
Hanja | 禪 |
||||||||||||||
Phạn | dhyāna | ||||||||||||||
Romaja quốc ngữ | Seon | ||||||||||||||
Phồn thể | 禪 | ||||||||||||||
Hangul | 선 |
||||||||||||||
Tiếng Việt | Thiền | ||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Chán | ||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesIPATiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Hán trung cổTiếng Hán trung cổ |
|
||||||||||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
||||||||||||||
Wade–Giles | Ch'an2 | ||||||||||||||
Kanji | 禅 | ||||||||||||||
Rōmaji | Zen | ||||||||||||||
IPA | [ʈʂʰǎn] | ||||||||||||||
Giản thể | 禅 |