Thiên_hà_Tam_Giác
Số lượng sao | 40 tỉ (4×1010)[6] |
---|---|
Dịch chuyển đỏ | -0,000607 ± 0,000010[1] |
Xích vĩ | +30° 39′ 36.7″[1] |
Xích kinh | 01h 33m 50.02s[1] |
Kích thước biểu kiến (V) | 70,8 × 41,7 cung phút[1] |
Cấp sao biểu kiến (V) | 5,72[1] |
Khối lượng | 5 × 1010[5] M☉ |
Khoảng cách | 2.380 đến 3.070 kly[3][4] |
Vận tốc xuyên tâm Mặt Trời | -179 ± 3 km/s[2] |
Kiểu | SA(s)cd[2] |
Chòm sao | Tam Giác |
Vận tốc tâm thiên hà | -44 ± 6 km/s[2] |