Thần Nông Giá
Bao gồm | |||||
---|---|---|---|---|---|
Công nhận | 2016 (Kỳ họp 40) | ||||
Tiêu chuẩn | (ix), (x) | ||||
Tham khảo | 1509 | ||||
Phồn thể | 神農架 | ||||
Tên chính | Hồ Bắc Thần Nông Giá | ||||
Diện tích | 73.318 ha (181.170 mẫu Anh) | ||||
Mã bưu chính | 442400 | ||||
Trang web | www.snj.gov.cn | ||||
Bính âm Hán ngữ | Shénnóngjià | ||||
• Tổng cộng | 79,976 (2.007) | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Mã điện thoại | +86 719 | ||||
Tỉnh | Hồ Bắc | ||||
Quốc gia | Trung Quốc | ||||
Vùng đệm | 41.536 ha (102.640 mẫu Anh) | ||||
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) | ||||
• Mật độ | 24,6/km2 (64/mi2) | ||||
Giản thể | 神农架 |