Teriyaki (
kanji:
照り
焼き;
hiragana: てりやき) là một phương pháp
nấu ăn được sử dụng trong
ẩm thực Nhật Bản, theo đó thức ăn được
hun hoặc
nướng cùng nước sốt được phết lên thực phẩm, với thành phần nước sốt chủ yếu là
nước tương,
mirin và
đường.
[1][2]Với phương pháp này, tại
Nhật Bản người ta chủ yếu dùng cho thực phẩm là các loại
cá –
cá cam,
cá cờ,
cá ngừ vằn,
cá hồi,
cá hồi chấm, và
cá thu – trong khi ở phương Tây người ta dùng các loại
thịt đỏ và trắng - thịt gà, lợn, bò, cừu. Các nguyên liệu khác như thịt bò băm,
thịt viên,
mực ống đôi khi cũng được sử dụng ở Nhật.Từ teriyaki bắt nguồn từ danh từ teri (照り, teri
?), có nghĩa là sự tỏa sáng - dùng để chỉ độ sáng hoặc độ láng bóng được tạo nên bởi hàm lượng đường trong sốt tare (タレ, tare
?), và yaki (焼き, yaki
?), dùng để chỉ phương pháp hun hoặc nướng thịt.
[3] Theo truyền thống, thịt được nhúng hoặc phết với nước sốt nhiều lần trong khi nấu.
[4]sốt tare (タレ, tare
?) theo truyền thống được làm bằng cách trộn và đun nóng
nước tương và
sake (hoặc
mirin) và
đường (hoặc hành tây) (xem
tare).