Tam_Chi,_Tân_Bắc
Mã bưu chính | 252 |
---|---|
• Tổng cộng | 23,365 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 354.07/km2 (917.0/mi2) |
Tam_Chi,_Tân_Bắc
Mã bưu chính | 252 |
---|---|
• Tổng cộng | 23,365 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 354.07/km2 (917.0/mi2) |
Thực đơn
Tam_Chi,_Tân_BắcLiên quan
Tam Cốc – Bích Động Tam cúc Tam công Tam ca Áo Trắng Tam chủng thần khí Tam chứng Fallot Tam chích tiểu trư Tam Cường Tam Cân vương Tam Ca-diếpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tam_Chi,_Tân_Bắc