Starovice
Huyện | Břeclav |
---|---|
Độ cao | 198 m (650 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 851 |
NUTS 5 | CZ0644 584894 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,7/mi2) |
Starovice
Huyện | Břeclav |
---|---|
Độ cao | 198 m (650 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 851 |
NUTS 5 | CZ0644 584894 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,7/mi2) |
Thực đơn
StaroviceLiên quan
Starovice Starowice, West Pomeranian Voivodeship Stanovice, Trutnov Stanovice, Karlovy Vary StarovičkyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Starovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...