Starovičky
Huyện | Břeclav |
---|---|
Độ cao | 188 m (617 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 822 |
NUTS 5 | CZ0644 584908 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,96/km2 (2,5/mi2) |
Starovičky
Huyện | Břeclav |
---|---|
Độ cao | 188 m (617 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 822 |
NUTS 5 | CZ0644 584908 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,96/km2 (2,5/mi2) |
Thực đơn
StarovičkyLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Starovičky http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...