Starachowicki
Thủ phủ | Starachowice |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 92.982 |
Tỉnh | Świętokrzyskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 178/km2 (460/mi2) |
Starachowicki
Thủ phủ | Starachowice |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 92.982 |
Tỉnh | Świętokrzyskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 178/km2 (460/mi2) |
Thực đơn
StarachowickiLiên quan
Staraya Ladoga Stara Zagora Staranzano Stara Prochownia Starachowice Staraya Russa Stara Pazova Stara Syniava (huyện) Stara Zagora (huyện) Stara Zagora (tỉnh)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Starachowicki //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm