Starachowice
Thành phố kết nghĩa | Vechta |
---|---|
Huyện | Starachowicki |
• Tổng cộng | 51.605 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Świętokrzyskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 261101 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.622/km2 (4,200/mi2) |
Starachowice
Thành phố kết nghĩa | Vechta |
---|---|
Huyện | Starachowicki |
• Tổng cộng | 51.605 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Świętokrzyskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 261101 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.622/km2 (4,200/mi2) |
Thực đơn
StarachowiceLiên quan
Staraya Ladoga Stara Zagora (tỉnh) Staraya Russa Stara Zagora Stara Prochownia Staranzano Starachowice Starachowicki Stara Studnica Stara PazovaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Starachowice //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm