Skwierzyna
Thành phố kết nghĩa | Bernau bei Berlin |
---|---|
Huyện | Międzyrzecki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.098 |
Tỉnh | Lubuskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 80305 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 281/km2 (730/mi2) |
Skwierzyna
Thành phố kết nghĩa | Bernau bei Berlin |
---|---|
Huyện | Międzyrzecki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.098 |
Tỉnh | Lubuskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 80305 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 281/km2 (730/mi2) |
Thực đơn
SkwierzynaLiên quan
Skwierzyna SkwierzynkaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Skwierzyna //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm