Bernau_bei_Berlin
Thành phố kết nghĩa | Champigny-sur-Marne, Meckenheim, Skwierzyna |
---|---|
Huyện | Barnim |
Bang | Brandenburg |
• Thị trưởng | Hubert Handke (CDU) |
Mã bưu chính | 16321 |
Trang web | www.bernau-bei-berlin.de |
Độ cao | 68 m (223 ft) |
Biển số xe | BAR |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
• Tổng cộng | 35.546 |
Quốc gia | Đức |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
Phân chia hành chính | Hauptort und 4 Ortsteile |
Mã vùng | 03338 |
• Mật độ | 3,4/km2 (8,9/mi2) |