Sangri
Địa khu | Sơn Nam (Lhoka) |
---|---|
Mã bưu chính | 856200 |
• Tổng cộng | 16,000 |
Mã điện thoại | 893 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 6,07/km2 (15,7/mi2) |
Sangri
Địa khu | Sơn Nam (Lhoka) |
---|---|
Mã bưu chính | 856200 |
• Tổng cộng | 16,000 |
Mã điện thoại | 893 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 6,07/km2 (15,7/mi2) |
Thực đơn
SangriLiên quan
Sangri Sangram (phim 1974) Sanrio Sangiran Sandrine Kiberlain Sanguinolaria Sangil-dong Sanguinet Sangrur Shangri-La, Địch KhánhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sangri http://www.sangri.gov.cn/