Samsung_Galaxy_S_III
Có liên hệ với | Samsung Galaxy Note II Samsung Galaxy S III Neo Samsung Galaxy S III Mini Samsung ATIV S |
---|---|
Phát hành lần đầu | 29 tháng 5 năm 2012; 8 năm trước (2012-05-29) |
Chuẩn kết nối | |
SoC | Samsung Exynos 4 Quad (GT-I9300) Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 (U.S & Canada & Japan variants) Qualcomm Snapdragon 400 MSM8228 (GT-I9301I Neo) |
Dòng máy | Galaxy S |
CPU | 1.2 GHz quad-core Cortex-A9 (GT-I9300) 1.3 GHz dual-core Krait (U.S. & Canada & Japan variants) 1.2 GHz quad-core ARM Cortex-A7 (GT-I9301I Neo) |
Mạng di động | 2G GSM/GPRS/EDGE: 850, 900, 1800, 1900 MHz[3] 3G UMTS/CDMA2000/HSPA+: 850, 900, 1700, 1800 (Korean Pcs LG U+), 1900, 2100 MHz[3] TD-SCDMA (China Mobile Variant) |
Số thiết bị bán ra | 9 million orders before release; 70 million total (as of 2015)[5] |
Quyền truy cập root | Yes[10] |
GPU | Mali-400 MP4 (GT-I9300) Adreno 225 (U.S. & Canada & Japan variants) Adreno 305 (GT-I9301I Neo) |
Máy ảnh sau | 8 megapixel Danh sách
|
Máy ảnh trước | 1.9 megapixels Zero shutter lag HD video (720p) at 30 frames/s[6] |
Kích thước | 136,6 mm (5,38 in) H 70,6 mm (2,78 in) W 8,6 mm (0,34 in) (9,0 mm (0,35 in) on S. Korea model) D[6][7] |
Kiểu máy | Touchscreen smartphone |
Mã sản phẩm | 572489579 |
Sản phẩm sau | Samsung Galaxy S4 |
Dạng máy | Slate |
Sản phẩm trước | Samsung Galaxy S II |
Dung lượng lưu trữ | 8 or 16 GB bộ nhớ flash |
Có mặt tại quốc gia | 145 countries (July 2012)[4] |
Tỷ lệ hấp thụ năng lượng | |
Hệ điều hành | Android 4.0.4 "Ice Cream Sandwich", Current: Android 4.3 "Jelly Bean",[8] Android 4.4 "KitKat" (2 GB RAM variants and GT-I9301I Neo only)[9] |
Khối lượng | 133 g (4,69 oz) |
Pin | 2,100 mAh, 7.98 Wh, 3.8 V Li-ion User replaceable |
Tình hình phát triển | Discontinued |
Khẩu hiệu | "Designed for humans, inspired by nature (Thiết kế cho loài người, cảm hứng từ thiên nhiên)"[1][2] |
Nhà sản xuất | Samsung Electronics |
Dạng nhập liệu | |
Màn hình | 4,8 in (120 mm) HD Super AMOLED (720×1280) Danh sách
|
Bộ nhớ | 1 GB RAM (international version) 2 GB RAM (LTE versions, selected markets) 1.5 GB RAM (GT-I9301I Neo) |
Khác | Danh sách
|