Samsung_Galaxy_Note_II
Có liên hệ với | Samsung Galaxy S III Samsung Galaxy Note 10.1 |
---|---|
Chuẩn kết nối | Danh sách
|
Phát hành lần đầu | 26 tháng 9, 2012 (2012-09-26)[2] |
Thẻ nhớ mở rộng | microSD lên đến 64 GB |
SoC | Samsung Exynos 4412 Quad |
Dòng máy | Galaxy Note |
CPU | 1.6 GHz lõi-tứ Cortex-A9 |
Mạng di động | 2G GSM/GPRS/EDGE – 850, 900, 1800, 1900 MHz 2G CDMA 1xRTT; 800, 850, 1900MHz |
Số thiết bị bán ra | 30 triệu (tính đến 25 tháng 9 năm 2013)[3] |
GPU | ARM Mali-400MP |
Máy ảnh sau | |
Máy ảnh trước | 1.9 Mpx gọi video, quay video (720p) |
Trang web | Trang chính thức |
Kích thước | 151,1 mm (5,95 in) H 80,5 mm (3,17 in) W 9,4 mm (0,37 in) D 9,7 mm (0,38 in) D (SC-02E)[4] |
Kiểu máy | Smartphone cảm ứng điện dung |
Sản phẩm sau | Samsung Galaxy Note 3 |
Sản phẩm trước | Samsung Galaxy Note |
Dung lượng lưu trữ | 16/32/64 GB bộ nhớ trong |
Có mặt tại quốc gia | 128 quốc gia (Q4, 2012) |
Khối lượng | 180 g (6,3 oz) 183 g (6,5 oz) (SHV-E250[K,L,S]) 185 g (6,5 oz) (SC-02E) |
Hệ điều hành | Android 4.1.1 Jelly Bean (nâng cấp lên Android 4.4.2 KitKat)TouchWiz "Nature UX 2.5" GUI |
Tỷ lệ hấp thụ năng lượng | |
Pin | 3.100 mAh, 11.78 Wh, 3.8 V Pin Li-ion có thể thay thế[5] |
Tình hình phát triển | Đã sản xuất |
Khẩu hiệu | "Be Creative, Be Different"[1] |
Nhà sản xuất | Samsung Electronics |
Dạng nhập liệu | |
Màn hình | Danh sách
|
Bộ nhớ | 2 GB RAM |