Samsung_Galaxy_Note_10.1
Bài viết liên quan | Samsung Galaxy Note II Samsung Galaxy Tab 2 10.1 |
---|---|
Sản phẩm sau | Samsung Galaxy Note 10.1 2014 Edition |
Năng lượng | 7,000 mAh |
Hiển thị | Màn hình 10,1 in (260 mm) LCD với độ phân giải WXGA (1280×800) và tỷ lệ màn hình 16:10 |
Nhà chế tạo | Samsung Electronics |
CPU | Vi xử lý lõi tứ 1.4 GHz ARM Cortex-A9 |
Lưu trữ | Phiên bản 16, 32 và 64 GB (có thể mở rộng tới 64 GB với thẻ microSD) |
Âm thanh | Loa xung quanh |
Loại | Máy tính bảng |
Dòng sản phẩm | Galaxy Note |
Hệ điều hành | Android 4.0.4 Ice Cream Sandwich với TouchWiz UI, có thể nâng cấp lên Android 4.1.2 Jellybean [1] |
Còn được gọi | GT-N8000 (3G & Wifi) GT-N8010, GT-N8013 (Wifi) GT-N8020 (LTE, 3G & Wifi) |
Dịch vụ trực tuyến | Google Play Samsung Apps |
Trọng lượng | Phiên bản 3G: 600 g Phiên bản Wi-Fi: 597 g |
Trang web | Galaxy Note 10.1 Trang chủ |
Kích thước | Chiều dài 257.8 mm Trọng lượng 175.3 mm Độ dày 8.9 mm[2] |
SoC đã sử dụng | Samsung Exynos 4412 |
Bộ nhớ | 2 GB RAM[2] |
Kết nối | 3.5 mm TRRS; Wi-Fi (802.11a/b/g/n 2.4 & 5 GHz); Kết nối Wi-Fi trực tiếp; Bluetooth 4.0; Tùy chỉnh 3G; Cổng USB (OTG) 2.0 và HDMI |
Máy ảnh | Sau: 5 Mpx Quay phim Full HD (1080p) với 30 fps, x4 Digital zoom, tự động lấy nét với đèn LED Trước: 1.9 Mpx Quay phim (720p) với 30 fps |
Đầu vào | Màn hình cảm ứng điện dung và bút S-pen Wacom, hỗ trợ 1,024 điểm nhạy sáng |