Gigabyte

Bản mẫu:Quantities of bytesGigabyte (từ tiền tố giga- của SI) là đơn vị thông tin hoặc khả năng lưu giữ thông tin của bộ nhớ máy tính, bằng một tỷ byte hoặc 230 byte[cần dẫn nguồn] (1024 mebibyte)[1]. Gigabyte thường được viết tắt là GB (không nhầm lẫn với Gb, có nghĩa là gigabit).Việc sử dụng từ "gigabyte" khá nhập nhằng, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Khi đề cập đến kích thước RAM và tập tin, nó nguyên thủy là định nghĩa nhị phân, bằng 10243 byte (có thể đồng nhất hoặc xấp xỉ 10003, để thuận tiện). Với cách dùng khác, nó bằng chính xác 10003. Để thể hiện sự nhập nhằng này, hiện nay hầu hết các cơ quan tiêu chuẩn đề nghị sử dụng thuật ngữ "gibibyte" (viết tắt là GiB) để chỉ khái niệm nhị phân.