Samangan_(tỉnh)
Tỉnh lỵ | Samangan |
---|---|
• Tổng cộng | 350.400 |
Quốc gia | Afghanistan |
Múi giờ | AST (UTC+04:30) |
Mã ISO 3166 | AF-SAM |
• Mật độ | 31/km2 (81/mi2) |
Ngôn ngữ chính | Tiếng Ba Tư Dari, Uzbek |
Samangan_(tỉnh)
Tỉnh lỵ | Samangan |
---|---|
• Tổng cộng | 350.400 |
Quốc gia | Afghanistan |
Múi giờ | AST (UTC+04:30) |
Mã ISO 3166 | AF-SAM |
• Mật độ | 31/km2 (81/mi2) |
Ngôn ngữ chính | Tiếng Ba Tư Dari, Uzbek |
Thực đơn
Samangan_(tỉnh)Liên quan
Samanea (công ty) Saman Ghoddos Samantha Ncube Mahlangu Saman Aghazamani Samane Vignaket Samantha Smith Samanta Schweblin Samantha Stosur Samaná (tỉnh) Samantha Reid (vận động viên bơi nghệ thuật)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Samangan_(tỉnh) http://www.cso.gov.af/demography/population.html http://www.mrrd.gov.af/nabdp/Provincial%20Profiles... https://web.archive.org/web/20100128120310/http://... https://web.archive.org/web/20110531152651/http://...