Rybníček,_Vyškov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 234 m (768 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 553972 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 270 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13/km2 (33/mi2) |
Rybníček,_Vyškov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 234 m (768 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 553972 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 270 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13/km2 (33/mi2) |
Thực đơn
Rybníček,_VyškovLiên quan
Rybníky, Znojmo Rybníky, Příbram Rybník, Domažlice Rybníček, Vyškov Rybníček, Havlíčkův Brod Rybník, Ústí nad Orlicí Rybnik Rybnicki Rybniště RybniceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rybníček,_Vyškov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...