Rybnicki Thủ phủ Rybnik • Mùa hè (DST) CEST (UTC+2) • Tổng cộng 74.888 Mã điện thoại 32 Tỉnh Śląskie Quốc gia Ba Lan Múi giờ CET (UTC+1) • Mật độ 335/km2 (870/mi2)
Tài liệu tham khảo WikiPedia: Rybnicki //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm