Reszel
Huyện | Kętrzyński |
---|---|
• Tổng cộng | 4.898 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280805 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.282/km2 (3,320/mi2) |
Reszel
Huyện | Kętrzyński |
---|---|
• Tổng cộng | 4.898 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280805 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.282/km2 (3,320/mi2) |
Thực đơn
ReszelLiên quan
ReszelTài liệu tham khảo
WikiPedia: Reszel //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm