Kętrzyński
Thành phố kết nghĩa | Kaliningrad |
---|---|
Thủ phủ | Kętrzyn |
• Tổng cộng | 64.552 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 53/km2 (140/mi2) |
Kętrzyński
Thành phố kết nghĩa | Kaliningrad |
---|---|
Thủ phủ | Kętrzyn |
• Tổng cộng | 64.552 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 53/km2 (140/mi2) |
Thực đơn
KętrzyńskiLiên quan
KętrzyńskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kętrzyński //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm