Quả_Kiwi
Việt bính | mei4-hau4-tou4 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữIPATiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng ViệtHán-Việt |
|
||||||||||||
Phồn thể | 獼猴桃 | ||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | míhóutáo | ||||||||||||
Hán-Việt | di hầu đào | ||||||||||||
Nghĩa đen | đào Macaca | ||||||||||||
IPA | [mǐ.xǒu.tʰǎu] | ||||||||||||
Giản thể | 猕猴桃 |