Quan_đao
Việt bính | jin2 jyut6 dou1 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 關刀 | |||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuIPAViệt bính |
|
|||||||||
Bính âm Hán ngữ | yǎnyuèdāo | |||||||||
Nghĩa đen | Đao trăng nghiêng | |||||||||
IPA | [jǐːn jỳːt tóu] | |||||||||
Tiếng Trung | 偃月刀 | |||||||||
Giản thể | 关刀 |